• Verb (used without object), noun

    lower 2 .

    Verb

    set lower; "lower a rating"; "lower expectations"[syn: lower ]
    make lower or quieter; "turn down the volume of a radio"[syn: turn down ]
    look angry or sullen, wrinkle one's forehead, as if to signal disapproval[syn: frown ]

    Synonyms

    verb
    lower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X