• Noun Informal .

    lubricant.
    lubrication, esp. an application of a lubricant to a vehicle.

    Verb (used with object)

    to lubricate
    to lube a bicycle chain.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X