• Lubricous

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Adjective

    (of a surface, coating, etc.) having an oily smoothness; slippery.
    unstable; shifty; fleeting.
    lubricious.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X