• Adjective, lumpier, lumpiest.

    full of lumps
    lumpy gravy.
    covered with lumps, as a surface.
    heavy or clumsy, as in movement or style; crude
    a lumpy gait; a lumpy narrative.
    (of water) rough or choppy.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X