• Noun

    a person who mails or prepares material for mailing.
    a container, as a mailing tube or protective envelope, for mailing papers, books, merchandise, etc.
    an advertising brochure, form letter, or the like, sent out in the mail.
    mailing machine.
    Archaic . a mailboat.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X