• Adjective

    using or wearing a mask or masks
    a masked burglar; masked actors.
    disguised; concealed; hidden
    masked treachery; masked forces.
    Botany . personate 2 ( def. 1 ) .
    Zoology . having markings that resemble a mask.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X