• Noun

    an electromagnetic wave of extremely high frequency, 1 GH 3 or more, and having wavelengths of from 1 mm to 30 cm.
    microwave oven.

    Verb (used without object)

    to use a microwave oven.

    Verb (used with object)

    to cook, defrost, or otherwise prepare in a microwave oven.

    Synonyms

    verb
    bake , heat , melt , nuke * , warm up , zap *

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X