• Verb (used without object), -tated, -tating.

    to have a substantial effect; weigh heavily
    His prison record militated against him.
    Obsolete .
    to be a soldier.
    to fight for a belief.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X