• Noun

    a centimeter-gram-second unit of pressure equal to one thousandth of a bar or 1000 dynes per square centimeter, used to measure air pressure. Abbreviation
    mb

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X