• Adjective

    minuscule.

    Adj.

    Variant of minuscule .

    Adj.

    Very small; tiny. See Synonyms at small .

    Adjective

    very small; "a minuscule kitchen"; "a minuscule amount of rain fell"[syn: minuscule ]

    Synonyms

    adjective
    minuscule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X