• Noun

    the act or process of minting.
    the product or result of minting; coinage.
    the charge for or cost of minting or coining.
    the output of a mint.
    a stamp or character impressed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X