• Adjective

    wretchedly unhappy, uneasy, or uncomfortable
    miserable victims of war.
    wretchedly poor; needy.
    of wretched character or quality; contemptible
    a miserable villain.
    attended with or causing misery
    a miserable existence.
    manifesting misery.
    worthy of pity; deplorable
    a miserable failure.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X