• Verb (used with object), -laid, -laying.

    to lose temporarily; misplace
    He mislaid his keys.
    to lay or place wrongly; arrange or situate improperly
    to mislay linoleum.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X