• Verb (used with object), -placed, -placing.

    to put in a wrong place.
    to put in a place afterward forgotten; lose; mislay.
    to place or bestow improperly, unsuitably, or unwisely
    to misplace one's trust.

    Synonyms

    noun
    losing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X