• Noun

    a person who is involved with something in a petty or contemptible way (usually used in combination)
    a gossipmonger.
    Chiefly British . a dealer in or trader of a commodity (usually used in combination)
    fishmonger.

    Verb (used with object)

    to sell; hawk.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X