• Noun

    a person who sells quack medicines, as from a platform in public places, attracting and influencing an audience by tricks, storytelling, etc.
    any charlatan or quack.

    Verb (used without object)

    to act or operate as a mountebank.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X