• Noun

    Usually, munitions. materials used in war, esp. weapons and ammunition.
    material or equipment for carrying on any undertaking.

    Verb (used with object)

    to provide with munitions.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X