• Noun

    a son of one's brother or sister.
    a son of one's spouse's brother or sister.
    an illegitimate son of a clergyman who has vowed celibacy (used as a euphemism).
    Obsolete . a direct descendant, esp. a grandson.
    Obsolete . a remote male descendant, as a grandnephew or cousin.

    Synonyms

    adjective
    nepotic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X