• Verb (used without object), -tated, -tating.

    to wink.

    Synonyms

    verb
    bat , nictate , twinkle , wink

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X