• Adjective

    nourishing; providing nourishment or nutriment.
    containing or conveying nutriment, as solutions or vessels of the body.

    Noun

    a nutrient substance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X