• Noun, adjective, verb (used with object), ochred, ochring.

    ocher.

    Adjective

    of a moderate orange-yellow color[syn: ocher ]

    Noun

    any of various earths containing silica and alumina and ferric oxide; used as a pigment[syn: ocher ]
    a moderate yellow-orange to orange color[syn: ocher ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X