• Noun

    orangutan.

    Noun

    large long-armed ape of Borneo and Sumatra having arboreal habits[syn: orangutan ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X