• Noun

    Ecclesiastical . the act or ceremony of ordaining.
    the fact or state of being ordained.
    a decreeing.
    the act of arranging.
    the resulting state; disposition; arrangement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X