• Verb (used with object)

    to get the better of (someone); outwit. ?

    Idiom

    outsmart oneself, to defeat oneself unintentionally by overly elaborate intrigue, scheming
    or the like
    This time he may have outsmarted himself.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X