• Verb (used without object), -chieved, -chieving.

    to perform, esp. academically, above the potential indicated by tests of one's mental ability or aptitude.
    to perform better or achieve more than expected, esp. by others.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X