• Verb (used with object)

    to load with too great a burden; overload
    He was overburdened with cares.

    Noun

    an excessive burden.
    Also called burden , capping. Mining . waste earth and rock covering a mineral deposit.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X