• Verb (used with object)

    to stock to excess
    We are overstocked on this item.

    Noun

    a stock that is larger than the actual need or demand.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X