• Adjective

    having been turned so that the bottom is no longer the bottom; "an overturned car"; "the upset pitcher of milk"; "sat on an upturned bucket"

    Synonyms

    adjective
    capsized , inverted , upset , upturned

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X