• Adjective

    egg-shaped; having the solid form of an egg.
    ovate ( def. 2 ) .

    Noun

    an ovoid body.

    Synonyms

    adjective
    ovate , oviform , ovoidal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X