• Pacifier

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Anh.

    Noun

    a person or thing that pacifies.
    a rubber or plastic device, often shaped into a nipple, for a baby to suck or bite on.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X