• Verb (used with object), -ated, -ating.

    to relieve or lessen without curing; mitigate; alleviate.
    to try to mitigate or conceal the gravity of (an offense) by excuses, apologies, etc.; extenuate.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X