• Noun

    the cougar or puma, Felis concolor.
    the leopard, Panthera pardus.
    any leopard in the black color phase.
    Informal . a very fierce person.
    ( initial capital letter ) Military . a 43-ton (39 m ton) German tank of World War II with a 75mm gun as its main armament.

    Adjective

    fierce; strong and violent.

    Synonyms

    noun
    cat , cougar , jaguar , leopard , puma

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X