• Noun

    any of various plasters or roughcasts for covering walls or other surfaces, esp. a mortar of lime, hair, and cow dung for lining chimney flues.
    gypsum.
    pargeting ( defs. 2, 3 ) .

    Verb (used with object)

    to cover or decorate with parget or pargeting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X