• Noun

    a flavored or medicated lozenge; troche.
    a roll or cone of paste containing aromatic substances, burned as a disinfectant or deodorant.
    pastel for crayons.
    a crayon made of pastel.

    Synonyms

    noun
    lozenge , troche

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X