• Adjective

    of or pertaining to money
    pecuniary difficulties.
    consisting of or given or exacted in money or monetary payments
    pecuniary tributes.
    (of a crime, violation, etc.) involving a money penalty or fine.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X