• Adjective Also, pendant.

    hanging or suspended
    a pendent lamp.
    overhanging; jutting; projecting
    pendent cliffs.
    undecided; undetermined; pending
    a lawsuit that is still pendent.
    impending.

    Noun

    pendant.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X