• Adjective

    feeling or expressing sorrow for sin or wrongdoing and disposed to atonement and amendment; repentant; contrite.

    Noun

    a penitent person.
    Roman Catholic Church . a person who confesses sin and submits to a penance.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X