• Adjective

    subject to decay, ruin, or destruction
    perishable fruits and vegetables.

    Noun

    Usually, perishables. something perishable, esp. food.

    Antonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X