• Adjective

    causing insidious harm or ruin; ruinous; injurious; hurtful
    pernicious teachings; a pernicious lie.
    deadly; fatal
    a pernicious disease.
    Obsolete . evil; wicked.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X