• Noun, plural -tails, ( especially collectively ) -tail.

    a long-necked river duck, Anas acuta, of the Old and New Worlds, having long and narrow middle tail feathers.
    sharp-tailed grouse.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X