• Noun

    Also, pleb. (at the U.S. Military and Naval academies) a member of the freshman class.
    Obsolete . plebeian ( def. 4 ) .

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X