• Noun, plural -sies.

    the work or the art of poetic composition.
    Archaic .
    poetry in general.
    verse or poetry in metrical form.
    Obsolete .
    a poem or verse used as a motto. Compare posy ( def. 2 ) .
    a poem.

    Synonyms

    noun
    poetry , rhyme , verse

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X