• Noun

    a person engaged in the practice of a profession, occupation, etc.
    a medical practitioner.
    a person who practices something specified.
    Christian Science . a person authorized to practice healing.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X