• Verb (used with object)

    to form beforehand.
    to determine or decide beforehand
    to preform an opinion.
    to shape or fashion beforehand
    to preform a mold.

    Noun

    biscuit ( def. 5 ) .
    any of various uncompleted objects of manufacture after preliminary shaping.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X