• Verb (used with object), -judged, -judging.

    to judge beforehand.
    to pass judgment on prematurely or without sufficient reflection or investigation.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X