• Verb (used with object), -tated, -tating.

    to meditate, consider, or plan beforehand
    to premeditate a murder.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X