• Noun

    the state of being prepared; readiness.
    possession of adequate armed forces, industrial resources and potential, etc., esp. as a deterrent to enemy attack.

    Synonyms

    noun
    readiness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X