• Adjective

    containing previously recorded information
    a prerecorded audiotape; a prerecorded videocassette. Compare blank def. 5

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X