• Noun

    knowledge of things before they exist or happen; foreknowledge; foresight.

    Synonyms

    adjective
    farsighted , foresighted

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X