• Adverb

    quickly, rapidly, or immediately.
    at a rapid tempo (used as a musical direction).

    Adjective

    quick or rapid.
    executed at a rapid tempo (used as a musical direction).

    Noun

    Music . a movement or piece in quick tempo.

    Synonyms

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X